Có 2 kết quả:

老奸巨滑 lǎo jiān jù huá ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˊ老奸巨猾 lǎo jiān jù huá ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 老奸巨猾[lao3 jian1 ju4 hua2]

Từ điển Trung-Anh

(1) cunning
(2) crafty
(3) wily old fox