Có 2 kết quả:
老奸巨滑 lǎo jiān jù huá ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˊ • 老奸巨猾 lǎo jiān jù huá ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˊ
lǎo jiān jù huá ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 老奸巨猾[lao3 jian1 ju4 hua2]
Bình luận 0
lǎo jiān jù huá ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cunning
(2) crafty
(3) wily old fox
(2) crafty
(3) wily old fox
Bình luận 0